45741.
precipitancy
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...
Thêm vào từ điển của tôi
45742.
sea mud
cặn muối (ở ruộng muối, để làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
45743.
slipover
dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
45744.
spoutless
không có vòi
Thêm vào từ điển của tôi
45745.
totalizator
(thể dục,thể thao) máy tổng (gh...
Thêm vào từ điển của tôi
45746.
unopened
không mở, bị đóng lại
Thêm vào từ điển của tôi
45747.
venenific
(động vật học) sinh nọc độc
Thêm vào từ điển của tôi
45748.
homologate
(Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, x...
Thêm vào từ điển của tôi
45749.
illegibility
sự khó đọc, tính khó đọc
Thêm vào từ điển của tôi
45750.
overpay
trả quá nhiều, trả thù lao quá ...
Thêm vào từ điển của tôi