TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45661. highlander dân vùng cao nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
45662. interlope xâm phạm vào quyền lợi của ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
45663. long-sightedness tật viễn thị

Thêm vào từ điển của tôi
45664. plutonian (địa lý,địa chất) hoả thành; sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
45665. sexivalent (hoá học) có hoá trị sáu

Thêm vào từ điển của tôi
45666. effigy hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
45667. mahogany (thực vật học) cây dái ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
45668. neurathenia (y học) chứng suy nhược thần ki...

Thêm vào từ điển của tôi
45669. onager (động vật học) lừa rừng (Trung ...

Thêm vào từ điển của tôi
45670. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi