45281.
frore
(thơ ca) băng giá
Thêm vào từ điển của tôi
45283.
intraatomic
(vật lý) trong nguyên tử, nội n...
Thêm vào từ điển của tôi
45285.
enplane
cho lên máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
45286.
geriatrics
(như) geriatry
Thêm vào từ điển của tôi
45287.
heptavalent
(hoá học) có hoá trị bảy
Thêm vào từ điển của tôi
45288.
lumpish
ù ì ục ịch; bị thịt
Thêm vào từ điển của tôi
45289.
oxyhydrogen
(hoá học) Oxyhydro
Thêm vào từ điển của tôi
45290.
scurviness
tính đê tiện, tính hèn hạ, tính...
Thêm vào từ điển của tôi