45271.
enplane
cho lên máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
45272.
geriatrics
(như) geriatry
Thêm vào từ điển của tôi
45273.
heptavalent
(hoá học) có hoá trị bảy
Thêm vào từ điển của tôi
45274.
lumpish
ù ì ục ịch; bị thịt
Thêm vào từ điển của tôi
45275.
oxyhydrogen
(hoá học) Oxyhydro
Thêm vào từ điển của tôi
45276.
scurviness
tính đê tiện, tính hèn hạ, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45279.
stromata
(sinh vật học) chất đệm, chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
45280.
trick cyclist
(từ lóng) thầy thuốc thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi