45151.
fetial
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) fetial...
Thêm vào từ điển của tôi
45152.
nationhood
tính trạng là một dân tộc; tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45153.
parietal
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
45154.
assemblage
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm ...
Thêm vào từ điển của tôi
45155.
colonization
sự chiếm làm thuộc địa
Thêm vào từ điển của tôi
45156.
confidante
bạn gái tâm tình
Thêm vào từ điển của tôi
45157.
vivification
sự làm cho hoạt động; sự làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
45158.
monographical
(thuộc) chuyên khảo; có tính ch...
Thêm vào từ điển của tôi
45159.
musk-deer
(động vật học) hươu xạ
Thêm vào từ điển của tôi
45160.
objectivism
chủ nghĩa khách quan
Thêm vào từ điển của tôi