TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45131. cinerarium nơi để lư đựng tro hoả táng

Thêm vào từ điển của tôi
45132. incrimination sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ t...

Thêm vào từ điển của tôi
45133. indorse chứng thực đằng sau (séc...); v...

Thêm vào từ điển của tôi
45134. posit thừa nhận, cho là đúng

Thêm vào từ điển của tôi
45135. sawder lời khen, lời tán tụng ((cũng) ...

Thêm vào từ điển của tôi
45136. canthus (giải phẫu) khoé mắt

Thêm vào từ điển của tôi
45137. fog-dog khoảng chân trời đôi lúc hé sán...

Thêm vào từ điển của tôi
45138. mothercraft nghệ thuật làm mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
45139. pronouncing sự công bố, sự tuyên bố

Thêm vào từ điển của tôi
45140. pyrotechnist thợ làm pháo hoa

Thêm vào từ điển của tôi