45121.
strip-leaf
lá thuốc lá đã tước cọng
Thêm vào từ điển của tôi
45122.
tribometer
(kỹ thuật) cái đo ma sát
Thêm vào từ điển của tôi
45123.
reach-me-down
(từ lóng) may sẵn (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
45124.
recrimination
sự buộc tội trả lại, sự tố cáo ...
Thêm vào từ điển của tôi
45125.
vitiate
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
Thêm vào từ điển của tôi
45126.
cinerarium
nơi để lư đựng tro hoả táng
Thêm vào từ điển của tôi
45127.
incrimination
sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ t...
Thêm vào từ điển của tôi
45128.
indorse
chứng thực đằng sau (séc...); v...
Thêm vào từ điển của tôi
45129.
posit
thừa nhận, cho là đúng
Thêm vào từ điển của tôi
45130.
sawder
lời khen, lời tán tụng ((cũng) ...
Thêm vào từ điển của tôi