45171.
intrant
người gia nhập, người vào (đại ...
Thêm vào từ điển của tôi
45172.
longanimity
lòng bao dung, lòng khoan thứ
Thêm vào từ điển của tôi
45173.
musk-pear
lễ xạ
Thêm vào từ điển của tôi
45174.
preadvise
khuyên trước
Thêm vào từ điển của tôi
45175.
tricuspid
có ba lá, có ba mảnh
Thêm vào từ điển của tôi
45176.
aeroembolism
(y học) bệnh khí ép
Thêm vào từ điển của tôi
45177.
all-fired
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô...
Thêm vào từ điển của tôi
45178.
baseless
không có cơ sở, không có căn cứ
Thêm vào từ điển của tôi
45179.
debus
cho (hành khách) xuống
Thêm vào từ điển của tôi
45180.
exorbitance
mức quá cao (giá...); sự đòi hỏ...
Thêm vào từ điển của tôi