44411.
voided
bị làm trống rỗng
Thêm vào từ điển của tôi
44413.
associationist
người theo thuyết liên tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
44414.
cracky
nứt, rạn
Thêm vào từ điển của tôi
44415.
unwifely
không phi của người vợ; không n...
Thêm vào từ điển của tôi
44416.
ichnology
khoa nghiên cứu dấu chân hoá th...
Thêm vào từ điển của tôi
44417.
props
(từ lóng) đồ dùng sân khấu
Thêm vào từ điển của tôi
44418.
unassertive
không chắc chắn, không khẳng đị...
Thêm vào từ điển của tôi
44419.
adenite
(y học) viêm hạch
Thêm vào từ điển của tôi
44420.
anchorite
người ở ẩn, ẩn sĩ
Thêm vào từ điển của tôi