44321.
pedantize
làm thành thông thái rởm
Thêm vào từ điển của tôi
44322.
plagiary
(như) plagiarism
Thêm vào từ điển của tôi
44323.
tinhorn
nhãi nhép, bất tài nhưng hay lê...
Thêm vào từ điển của tôi
44324.
nankeen
vải trúc bâu Nam kinh
Thêm vào từ điển của tôi
44325.
pallidness
sự xanh xao, sự vàng vọt
Thêm vào từ điển của tôi
44326.
blister-fly
bọ ban miêu
Thêm vào từ điển của tôi
44327.
corner-man
(như) corner-boy
Thêm vào từ điển của tôi
44328.
figurativeness
tính chất bóng bảy, tính chất h...
Thêm vào từ điển của tôi
44329.
nigritude
màu đen
Thêm vào từ điển của tôi
44330.
paramo
đồi trọc (ở Nam mỹ)
Thêm vào từ điển của tôi