TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43771. air-track đường hàng không

Thêm vào từ điển của tôi
43772. cambrel móc (để) treo thịt cả con (ở nh...

Thêm vào từ điển của tôi
43773. farceur người làm trò hề, người hay bôn...

Thêm vào từ điển của tôi
43774. toweling sự lau bằng khăn, sự chà xát bằ...

Thêm vào từ điển của tôi
43775. belemnite (địa lý,địa chất) con tên đá (đ...

Thêm vào từ điển của tôi
43776. deistic (thuộc) thần luận

Thêm vào từ điển của tôi
43777. mystagogue thấy tu truyền phép thần (cổ Hy...

Thêm vào từ điển của tôi
43778. bobbery tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự h...

Thêm vào từ điển của tôi
43779. doctrinal (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học ...

Thêm vào từ điển của tôi
43780. hesitancy sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡ...

Thêm vào từ điển của tôi