TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43731. fruit-piece tranh vẽ hoa quả

Thêm vào từ điển của tôi
43732. unobstructed không bị tắc, không bị nghẽn (đ...

Thêm vào từ điển của tôi
43733. azimuth góc phương vị

Thêm vào từ điển của tôi
43734. micelle (sinh vật học) (hoá học) Mixen

Thêm vào từ điển của tôi
43735. nodose có nhiều mắt, có nhiều mấu

Thêm vào từ điển của tôi
43736. parlour-boarder học sinh lưu trú ở ngay gia đìn...

Thêm vào từ điển của tôi
43737. sequestrator (pháp lý) người tịch thu tài sả...

Thêm vào từ điển của tôi
43738. taxonomic (thuộc) phân loại

Thêm vào từ điển của tôi
43739. trigonal (toán học) tam giác

Thêm vào từ điển của tôi
43740. yard-master (ngành đường sắt) người dồn toa

Thêm vào từ điển của tôi