43721.
nodose
có nhiều mắt, có nhiều mấu
Thêm vào từ điển của tôi
43722.
parlour-boarder
học sinh lưu trú ở ngay gia đìn...
Thêm vào từ điển của tôi
43723.
sequestrator
(pháp lý) người tịch thu tài sả...
Thêm vào từ điển của tôi
43724.
taxonomic
(thuộc) phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
43725.
trigonal
(toán học) tam giác
Thêm vào từ điển của tôi
43726.
yard-master
(ngành đường sắt) người dồn toa
Thêm vào từ điển của tôi
43727.
apprehensible
hiểu rõ được, tính thấy rõ được...
Thêm vào từ điển của tôi
43728.
choir-boy
lễ sinh (hát ở giáo đường)
Thêm vào từ điển của tôi
43729.
pen-name
bút danh, tên hiệu
Thêm vào từ điển của tôi
43730.
shikar
(Anh-Ân) sự săn bắn
Thêm vào từ điển của tôi