43711.
falt-bottomed
có đáy bằng (thuyền...)
Thêm vào từ điển của tôi
43712.
fix-up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sang sửa, s...
Thêm vào từ điển của tôi
43713.
matriculate
tuyển vào đại học
Thêm vào từ điển của tôi
43714.
ruche
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten...
Thêm vào từ điển của tôi
43715.
stadholder
(sử học) phó vương, thống đốc
Thêm vào từ điển của tôi
43716.
xyster
(y học) cái róc xương
Thêm vào từ điển của tôi
43717.
anarchism
chủ nghĩa vô chính phủ
Thêm vào từ điển của tôi
43718.
déjeuner
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
43719.
draperied
có treo màn, có treo rèm, có tr...
Thêm vào từ điển của tôi
43720.
scads
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi