TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43551. dumpiness tính lùn bè bè, tính chắc mập; ...

Thêm vào từ điển của tôi
43552. excessiveness sự quá mức, tính chất thừa

Thêm vào từ điển của tôi
43553. slot đường đi của hươu nai, vết đi c...

Thêm vào từ điển của tôi
43554. steeper thùng (để) ngâm

Thêm vào từ điển của tôi
43555. villosity (giải phẫu) lông nhung; tình tr...

Thêm vào từ điển của tôi
43556. fickleness tính hay thay đổi, tính không k...

Thêm vào từ điển của tôi
43557. stalwart người vạm vỡ, người lực lưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
43558. summerly (thuộc) mùa hè; như mùa hè

Thêm vào từ điển của tôi
43559. accost đến gần

Thêm vào từ điển của tôi
43560. back door cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) &...

Thêm vào từ điển của tôi