43521.
pelagic
ở biển khơi; làm ngoài biển khơ...
Thêm vào từ điển của tôi
43522.
audibility
sự có thể nghe thấy
Thêm vào từ điển của tôi
43523.
constitionalize
làm đúng hiến pháp, làm cho hợp...
Thêm vào từ điển của tôi
43524.
foliar
(thuộc) lá; như lá
Thêm vào từ điển của tôi
43525.
lazar-house
trại hủi, trại phong
Thêm vào từ điển của tôi
43526.
onager
(động vật học) lừa rừng (Trung ...
Thêm vào từ điển của tôi
43527.
opulence
sự giàu có, sự phong phú
Thêm vào từ điển của tôi
43528.
taverner
chủ quán rượu
Thêm vào từ điển của tôi
43530.
dampishness
sự hơi ướt, sự hơi ẩm
Thêm vào từ điển của tôi