43451.
reception-order
lệnh giữ (người điên ở nhà thươ...
Thêm vào từ điển của tôi
43452.
ringer
người kéo chuông ((cũng) bell-r...
Thêm vào từ điển của tôi
43453.
stand-pipe
(kỹ thuật) ống đứng
Thêm vào từ điển của tôi
43454.
chain coupling
(ngành đường sắt) sự nối các to...
Thêm vào từ điển của tôi
43455.
ecclesiology
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và ...
Thêm vào từ điển của tôi
43457.
puff-adder
(động vật học) rắn phì
Thêm vào từ điển của tôi
43458.
rust-free
không gỉ
Thêm vào từ điển của tôi
43459.
soutache
dải trang trí (để khâu lên vải)
Thêm vào từ điển của tôi
43460.
yokel
người nông thôn, người quê mùa
Thêm vào từ điển của tôi