Từ: composite
/'kɔmpəzit/
-
tính từ
hợp lại; ghép, ghép lại
a composite photograph
ảnh ghép
-
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
-
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
-
(hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
-
(ngành đường sắt) đủ các hạng
a composite carriage
toa xe có ghế đủ các hạng
-
(toán học) đa hợp
a composite function
hàm đa hợp
-
danh từ
(hoá học) hợp chất
-
(thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
-
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
-
(toán học) hợp tử
composite of field
hợp tử của trường
Từ gần giống