43371.
muttony
có mùi vị thịt cừu
Thêm vào từ điển của tôi
43372.
preclude
loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
43373.
unstarch
làm cho mất bột hồ
Thêm vào từ điển của tôi
43374.
curt
cộc lốc, cụt ngủn
Thêm vào từ điển của tôi
43375.
improbableness
tính không chắc có thực, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
43376.
ingenerate
không được sinh ra, tự nhiên mà...
Thêm vào từ điển của tôi
43377.
combat car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
43378.
flaggy
có nhiều cây irit
Thêm vào từ điển của tôi
43379.
cosmographic
(thuộc) khoa vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
43380.
encyclopedical
(thuộc) bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi