43351.
insusceptibility
tính không tiếp thu; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
43352.
kinswoman
người bà con (nữ)
Thêm vào từ điển của tôi
43353.
sapience
sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưở...
Thêm vào từ điển của tôi
43354.
smutty
có vết bẩn, có vết nhọ nồi
Thêm vào từ điển của tôi
43356.
denigrate
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bô...
Thêm vào từ điển của tôi
43357.
egg-slice
cái xúc trứng tráng
Thêm vào từ điển của tôi
43358.
halitosis
(y học) hơi thở thối; chứng thố...
Thêm vào từ điển của tôi
43360.
pure-minded
có lòng trong sạch, có tâm hồn ...
Thêm vào từ điển của tôi