43401.
overset
làm đảo lộn, lật đổ
Thêm vào từ điển của tôi
43402.
ropiness
tính chất đặc quánh lại thành d...
Thêm vào từ điển của tôi
43403.
unflinching
không chùn bước, không nao núng...
Thêm vào từ điển của tôi
43404.
anemometric
(khí tượng) phép đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
43406.
feint
(quân sự); (thể dục,thể thao) đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43407.
galiot
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà...
Thêm vào từ điển của tôi
43408.
out of bounds
ngoài giới hạn đã định
Thêm vào từ điển của tôi
43409.
oversew
may nối vắt
Thêm vào từ điển của tôi
43410.
piscinae
ao cá, hồ cá
Thêm vào từ điển của tôi