43121.
hard-pan
(địa lý,ddịa chất) tầng đất cát
Thêm vào từ điển của tôi
43123.
palpi
(như) palp
Thêm vào từ điển của tôi
43124.
sudatorium
phòng tắm hơi nóng ((cũng) suda...
Thêm vào từ điển của tôi
43125.
increaser
người làm tăng, cái làm tăng
Thêm vào từ điển của tôi
43126.
oculat
(động vật học) có mắt đơn (sâu ...
Thêm vào từ điển của tôi
43127.
sleep-walking
(y học) sự ngủ đi rong, sự miên...
Thêm vào từ điển của tôi
43128.
vita glass
kính để qua tia cực tím
Thêm vào từ điển của tôi
43129.
alienability
(pháp lý) tính có thể chuyển nh...
Thêm vào từ điển của tôi
43130.
loiterer
người hay đi tha thẩn, người la...
Thêm vào từ điển của tôi