TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43101. popery chế độ giáo hoàng; giáo hội La-...

Thêm vào từ điển của tôi
43102. share-out sự chia lãi (tính theo cổ phần)

Thêm vào từ điển của tôi
43103. loudmouth (thông tục) người to mồn, người...

Thêm vào từ điển của tôi
43104. puerile trẻ con, có tính chất trẻ con

Thêm vào từ điển của tôi
43105. scathing gay gắt, cay độc, ác

Thêm vào từ điển của tôi
43106. undiscriminating không biết phân biệt, không biế...

Thêm vào từ điển của tôi
43107. ablative (ngôn ngữ học) (thuộc) cách côn...

Thêm vào từ điển của tôi
43108. exploitable có thể khai thác, có thể khai k...

Thêm vào từ điển của tôi
43109. imperforation (giải phẫu) trạng thái không th...

Thêm vào từ điển của tôi
43110. in-migrant nhập cư

Thêm vào từ điển của tôi