43111.
jum-off
(thể dục,thể thao) sự xuất phát...
Thêm vào từ điển của tôi
43112.
melanic
(y học) (thuộc) chứng nhiễm mêl...
Thêm vào từ điển của tôi
43113.
murk
(từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng ...
Thêm vào từ điển của tôi
43114.
promulgator
người công bố, người ban bố, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
43115.
roc
chim khổng lồ (trong chuyện thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
43116.
rowdy
hay làm om sòm
Thêm vào từ điển của tôi
43117.
string-bag
túi lưới
Thêm vào từ điển của tôi
43118.
tipsiness
sự say rượu
Thêm vào từ điển của tôi
43119.
unmew
(thơ ca); (văn học) thả ra
Thêm vào từ điển của tôi
43120.
anagrammatist
người giỏi viết theo lối đảo ch...
Thêm vào từ điển của tôi