43011.
profitless
không có lợi, vô ích
Thêm vào từ điển của tôi
43012.
rorty
(từ lóng) thích vui nhộn, vui t...
Thêm vào từ điển của tôi
43013.
copperskin
người da đỏ (Mỹ)
Thêm vào từ điển của tôi
43014.
hydroid
(động vật học) loài thuỷ tức
Thêm vào từ điển của tôi
43016.
coffee-house
quán cà phê; quán giải khát
Thêm vào từ điển của tôi
43017.
embolism
(y học) sự tắc mạch
Thêm vào từ điển của tôi
43018.
endogamy
(sinh vật học) sự nội giao
Thêm vào từ điển của tôi
43019.
mercurialism
(y học) chứng nhiễm độc thuỷ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
43020.
ogival
có hình cung nhọn
Thêm vào từ điển của tôi