42991.
steeper
thùng (để) ngâm
Thêm vào từ điển của tôi
42992.
entomophilous
(thực vật học) do sâu bọ truyền...
Thêm vào từ điển của tôi
42993.
fickleness
tính hay thay đổi, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
42994.
histological
(sinh vật học) (thuộc) mô học, ...
Thêm vào từ điển của tôi
42995.
obstructionist
người phá rối (ở nghị trường bằ...
Thêm vào từ điển của tôi
42996.
quarenden
táo quaren, táo sớm
Thêm vào từ điển của tôi
42997.
stalwart
người vạm vỡ, người lực lưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
42998.
accost
đến gần
Thêm vào từ điển của tôi
42999.
back door
cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) &...
Thêm vào từ điển của tôi