42921.
mediastinum
(giải phẫu) trung thất, vách
Thêm vào từ điển của tôi
42922.
prolegomena
lời nói đầu, lời tựa, lời giới ...
Thêm vào từ điển của tôi
42923.
screw-wheel
(kỹ thuật) bánh vít
Thêm vào từ điển của tôi
42924.
street-door
cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặ...
Thêm vào từ điển của tôi
42926.
cabman
người lái tăc xi; người đánh xe...
Thêm vào từ điển của tôi
42927.
detribalise
(sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ...
Thêm vào từ điển của tôi
42928.
granulate
nghiền thành hột nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
42929.
hoped-for
hy vọng, mong đợi
Thêm vào từ điển của tôi
42930.
nut-oil
dầu hạt phỉ
Thêm vào từ điển của tôi