42891.
farthing
đồng faddinh (bằng 1 soành penn...
Thêm vào từ điển của tôi
42892.
upland
vùng cao
Thêm vào từ điển của tôi
42893.
cab-tout
người làm nghề đi gọi xe tắc xi...
Thêm vào từ điển của tôi
42894.
connate
bẩm sinh
Thêm vào từ điển của tôi
42895.
forbore
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậ...
Thêm vào từ điển của tôi
42897.
scaup-duck
(động vật học) vịt bãi
Thêm vào từ điển của tôi
42898.
timbrel
(âm nhạc) trống prôvăng
Thêm vào từ điển của tôi
42899.
ungallant
không chiều chuộng phụ nữ, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
42900.
unploughed
không cày (ruộng)
Thêm vào từ điển của tôi