42871.
ringer
người kéo chuông ((cũng) bell-r...
Thêm vào từ điển của tôi
42872.
ullaged
vơi
Thêm vào từ điển của tôi
42874.
molar
(thuộc) răng hàm
Thêm vào từ điển của tôi
42875.
traprock
(khoáng chất) đá trap ((cũng) t...
Thêm vào từ điển của tôi
42876.
yokel
người nông thôn, người quê mùa
Thêm vào từ điển của tôi
42877.
drillhole
lỗ khoan
Thêm vào từ điển của tôi
42878.
joss-stick
nén hương
Thêm vào từ điển của tôi
42879.
maceration
sự ngâm, sự giầm
Thêm vào từ điển của tôi
42880.
malleableness
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
Thêm vào từ điển của tôi