42842.
valueless
không có giá trị
Thêm vào từ điển của tôi
42843.
raddle
đất son đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
42844.
rosace
(như) rose-window
Thêm vào từ điển của tôi
42845.
embolism
(y học) sự tắc mạch
Thêm vào từ điển của tôi
42846.
rosaceous
(thực vật học) (thuộc) họ hoa h...
Thêm vào từ điển của tôi
42847.
coffee-mill
cối xay cà phê
Thêm vào từ điển của tôi
42848.
elaborative
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa ...
Thêm vào từ điển của tôi
42849.
equivocalness
tính lập lờ, tính nước đôi; lời...
Thêm vào từ điển của tôi