TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42841. semi-cylinder hình nửa trụ

Thêm vào từ điển của tôi
42842. valueless không có giá trị

Thêm vào từ điển của tôi
42843. raddle đất son đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
42844. rosace (như) rose-window

Thêm vào từ điển của tôi
42845. embolism (y học) sự tắc mạch

Thêm vào từ điển của tôi
42846. rosaceous (thực vật học) (thuộc) họ hoa h...

Thêm vào từ điển của tôi
42847. coffee-mill cối xay cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
42848. elaborative thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa ...

Thêm vào từ điển của tôi
42849. equivocalness tính lập lờ, tính nước đôi; lời...

Thêm vào từ điển của tôi
42850. spirituousness sự có chất rượu

Thêm vào từ điển của tôi