42601.
molybdenum
(hoá học) Molypdden
Thêm vào từ điển của tôi
42602.
peatmoss
bãi than bùn
Thêm vào từ điển của tôi
42603.
pleurisy
(y học) viêm màng phổi
Thêm vào từ điển của tôi
42604.
gladioli
cây hoa lay-ơn
Thêm vào từ điển của tôi
42605.
jowl
xương hàm, hàm (thường là hàm d...
Thêm vào từ điển của tôi
42606.
pukkah
(Anh-Ân) đúng, không giả mạo, t...
Thêm vào từ điển của tôi
42608.
fumigation
sự hun khói, sự xông khói, sự p...
Thêm vào từ điển của tôi
42609.
revilalize
lại tiếp sức sống cho, lại tiếp...
Thêm vào từ điển của tôi
42610.
spelicans
thẻ (gỗ, xương... dùng trong mộ...
Thêm vào từ điển của tôi