42331.
superfluous
thừa, không cần thiết
Thêm vào từ điển của tôi
42332.
agronomical
(thuộc) nông học
Thêm vào từ điển của tôi
42333.
epigraphy
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đ...
Thêm vào từ điển của tôi
42334.
garrulous
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
42335.
incapacitate
làm mất hết khả năng, làm mất h...
Thêm vào từ điển của tôi
42336.
securable
chắc có thể chiếm được; chắc có...
Thêm vào từ điển của tôi
42337.
sonsy
(Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính
Thêm vào từ điển của tôi
42338.
spoonbeak
(động vật học) có thìa
Thêm vào từ điển của tôi
42340.
superfortress
(quân sự), (hàng không) pháo đ...
Thêm vào từ điển của tôi