TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42341. gas-fitter người lắp ống dẫn hơi đốt

Thêm vào từ điển của tôi
42342. no-load (kỹ thuật) sự chạy không, sự kh...

Thêm vào từ điển của tôi
42343. object-ball quả bóng mục tiêu (trong bi-a)

Thêm vào từ điển của tôi
42344. proboscis vòi (voi, sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
42345. self-motion sự tự thân vận động

Thêm vào từ điển của tôi
42346. subjunctive (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...

Thêm vào từ điển của tôi
42347. pancratic (thể dục,thể thao) (thuộc) môn ...

Thêm vào từ điển của tôi
42348. parergon việc làm phụ, việc làm ngoài gi...

Thêm vào từ điển của tôi
42349. retaliative để trả đũa, để trả thù, có tính...

Thêm vào từ điển của tôi
42350. safety-lamp đèn an toàn (thợ mỏ)

Thêm vào từ điển của tôi