TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42251. idiotise làm ngu si, làm ngu ngốc

Thêm vào từ điển của tôi
42252. impious không tín ngưỡng, không kính Ch...

Thêm vào từ điển của tôi
42253. lion-hearted dũng mãnh, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi
42254. loess (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
42255. poll sự bầu cử; nơi bầu cử

Thêm vào từ điển của tôi
42256. small-town (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh n...

Thêm vào từ điển của tôi
42257. spa-water nước suối khoáng

Thêm vào từ điển của tôi
42258. apostasy sự bỏ đạo, sự bội giáo

Thêm vào từ điển của tôi
42259. crepitate kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
42260. poroplastic (y học) xốp dẻo

Thêm vào từ điển của tôi