TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42221. cystine (hoá học) xystin

Thêm vào từ điển của tôi
42222. fat-chops người có má xị

Thêm vào từ điển của tôi
42223. legerdemain trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...

Thêm vào từ điển của tôi
42224. removal việc dời đi, việc di chuyển; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
42225. stepwise như bậc thang

Thêm vào từ điển của tôi
42226. euthanasia sự chết không đau đớn

Thêm vào từ điển của tôi
42227. haemorrhoidal (y học), (thuộc) bệnh trĩ

Thêm vào từ điển của tôi
42228. laminal thành phiến, thành lá, thành lớ...

Thêm vào từ điển của tôi
42229. lowboy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm...

Thêm vào từ điển của tôi
42230. swingeing to, lớn

Thêm vào từ điển của tôi