351.
skip
(thể dục,thể thao) đội trưởng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
352.
chubby
mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
353.
coming
sự đến, sự tới
Thêm vào từ điển của tôi
354.
best
tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, g...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
355.
relax
thư giãn, nghỉ ngơi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
356.
help
cứu, giúp đỡ, cứu giúp
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
357.
show
chỉ, bảo, dạy
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
358.
send
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) ...
Thêm vào từ điển của tôi
359.
less
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
Thêm vào từ điển của tôi
360.
flow
sự chảy
Thêm vào từ điển của tôi