341.
actually
thực sự, quả thật, đúng, quả là
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
342.
extra
thêm, phụ, ngoại
Thêm vào từ điển của tôi
344.
hello
chào anh!, chào chị!
Thêm vào từ điển của tôi
345.
help
cứu, giúp đỡ, cứu giúp
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
346.
float
cái phao; phao cứu đắm
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
347.
chubby
mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
348.
relax
thư giãn, nghỉ ngơi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
349.
best
tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, g...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi