TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

381. live sống Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
382. stone đá Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
383. checker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiề...

Thêm vào từ điển của tôi
384. green xanh lá cây, (màu) lục Màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
385. viva muôn năm!

Thêm vào từ điển của tôi
386. peter (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa...

Thêm vào từ điển của tôi
387. they're họ là, chúng là

Thêm vào từ điển của tôi
388. manual (thuộc) tay; làm bằng tay

Thêm vào từ điển của tôi
389. taken sự cầm, sự nắm, sự lấy

Thêm vào từ điển của tôi
390. bridal đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...

Thêm vào từ điển của tôi