383.
checker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiề...
Thêm vào từ điển của tôi
384.
green
xanh lá cây, (màu) lục
Màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
385.
viva
muôn năm!
Thêm vào từ điển của tôi
386.
peter
(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa...
Thêm vào từ điển của tôi
387.
they're
họ là, chúng là
Thêm vào từ điển của tôi
388.
manual
(thuộc) tay; làm bằng tay
Thêm vào từ điển của tôi
389.
taken
sự cầm, sự nắm, sự lấy
Thêm vào từ điển của tôi
390.
bridal
đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...
Thêm vào từ điển của tôi