381.
kind
loại, hạng, thứ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
383.
doing
đang làm
Thêm vào từ điển của tôi
384.
shot
đạn, viên đạn
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
386.
second
thứ hai, thứ nhì
Thêm vào từ điển của tôi
387.
bridal
đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...
Thêm vào từ điển của tôi
388.
skip
(thể dục,thể thao) đội trưởng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
389.
alone
một mình, trơ trọi, cô độc, đơn...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
390.
feel
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi