TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

381. show chỉ, bảo, dạy Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
382. joint chỗ nối, mối nối, đầu nối

Thêm vào từ điển của tôi
383. frozen sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
384. big to, lớn Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
385. once một lần

Thêm vào từ điển của tôi
386. made làm, hoàn thành, thực hiện

Thêm vào từ điển của tôi
387. live sống Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
388. retractor (giải phẫu) cơ co rút

Thêm vào từ điển của tôi
389. coming sự đến, sự tới

Thêm vào từ điển của tôi
390. dinner bữa cơm (trưa, chiều) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi