TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

35131. post-glacial (địa lý,địa chất) sau thời kỳ s...

Thêm vào từ điển của tôi
35132. pressman nhà báo

Thêm vào từ điển của tôi
35133. spilth (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra

Thêm vào từ điển của tôi
35134. luniform hình mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
35135. pelmanism phương pháp Penman (nhằm huấn l...

Thêm vào từ điển của tôi
35136. smoothfaced có mặt cạo nhẫn

Thêm vào từ điển của tôi
35137. reap gặt (lúa...)

Thêm vào từ điển của tôi
35138. sanskritic viết bằng tiếng Phạn

Thêm vào từ điển của tôi
35139. self-renunciation tính không ích kỷ; lòng vị tha

Thêm vào từ điển của tôi
35140. dhoti (Anh-Ân) cái khố (người đàn ông...

Thêm vào từ điển của tôi