34951.
hygrometer
(vật lý) cái đo ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
34952.
chibouk
tẩu dài (hút thuốc lá, của ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
34953.
detribalize
(sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ...
Thêm vào từ điển của tôi
34954.
creese
dao găm (Mã lai)
Thêm vào từ điển của tôi
34955.
amylic
(hoá học) Amylic
Thêm vào từ điển của tôi
34956.
eosin
(hoá học) Eozin
Thêm vào từ điển của tôi
34957.
dog-tooth
(kiến trúc) kiểu trang trí hình...
Thêm vào từ điển của tôi
34958.
opercula
(sinh vật học) nắp mang cá
Thêm vào từ điển của tôi
34959.
delude
đánh lừa, lừa dối
Thêm vào từ điển của tôi
34960.
sabreur
kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ bi...
Thêm vào từ điển của tôi