34921.
endomorph
(địa lý,địa chất) khoáng chất b...
Thêm vào từ điển của tôi
34922.
reed-pipe
(âm nhạc) ống sáo bằng sậy
Thêm vào từ điển của tôi
34923.
stoae
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy...
Thêm vào từ điển của tôi
34925.
lectionary
tập kinh giảng (ở nhà thờ khi l...
Thêm vào từ điển của tôi
34926.
eburnation
(y học) sự hoá giá
Thêm vào từ điển của tôi
34927.
gelatine
Gelatin
Thêm vào từ điển của tôi
34928.
flowerless
không có hoa
Thêm vào từ điển của tôi
34929.
unswept
không quét; chưa quét
Thêm vào từ điển của tôi
34930.
unsalableness
(thưng nghiệp) tình trạng không...
Thêm vào từ điển của tôi