TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34901. ordinal chỉ thứ tự (số)

Thêm vào từ điển của tôi
34902. sergette vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng

Thêm vào từ điển của tôi
34903. triode (vật lý) triôt, ống ba cực

Thêm vào từ điển của tôi
34904. discouraging làm mất hết can đảm, làm chán n...

Thêm vào từ điển của tôi
34905. free-hearted thành thật, thẳng thắn, bộc trự...

Thêm vào từ điển của tôi
34906. ordinance sắc lệnh, quy định

Thêm vào từ điển của tôi
34907. buckshee (từ lóng) không phải trả tiền, ...

Thêm vào từ điển của tôi
34908. congeries mớ, đống, khối

Thêm vào từ điển của tôi
34909. officiate làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ,...

Thêm vào từ điển của tôi
34910. illuminati (tôn giáo) những người được Chú...

Thêm vào từ điển của tôi