TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34881. slog (thể dục,thể thao) cú đánh vong...

Thêm vào từ điển của tôi
34882. near-by gần, gần bên, bên cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
34883. tumefy làm cho sưng lên

Thêm vào từ điển của tôi
34884. ordinal chỉ thứ tự (số)

Thêm vào từ điển của tôi
34885. sergette vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng

Thêm vào từ điển của tôi
34886. triode (vật lý) triôt, ống ba cực

Thêm vào từ điển của tôi
34887. discouraging làm mất hết can đảm, làm chán n...

Thêm vào từ điển của tôi
34888. free-hearted thành thật, thẳng thắn, bộc trự...

Thêm vào từ điển của tôi
34889. ordinance sắc lệnh, quy định

Thêm vào từ điển của tôi
34890. buckshee (từ lóng) không phải trả tiền, ...

Thêm vào từ điển của tôi