34721.
tunefulness
tính chất du dương, tính chất ê...
Thêm vào từ điển của tôi
34722.
expiable
có thể chuộc được, có thể đền đ...
Thêm vào từ điển của tôi
34723.
lyre
đàn lia
Thêm vào từ điển của tôi
34724.
obstructiveness
sự gây bế tắc, sự gây cản trở, ...
Thêm vào từ điển của tôi
34725.
lading
sự chất hàng (lên tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
34726.
losable
có thể mất
Thêm vào từ điển của tôi
34727.
semi-cylindrical
(thuộc) hình nửa trụ; giống hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
34728.
necessitarianism
(triết học) thuyết tất yếu, thu...
Thêm vào từ điển của tôi
34729.
expiatory
để chuộc, để đền (tội)
Thêm vào từ điển của tôi
34730.
inexact
không đúng, không chính xác
Thêm vào từ điển của tôi