34711.
invective
lời công kích dữ dội, lời tố cá...
Thêm vào từ điển của tôi
34712.
arthropod
(động vật học) động vật chân đố...
Thêm vào từ điển của tôi
34713.
body-guard
vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân v...
Thêm vào từ điển của tôi
34714.
liana
(thực vật học) dây leo
Thêm vào từ điển của tôi
34715.
prig
người hay lên mặt ta đây hay ch...
Thêm vào từ điển của tôi
34716.
excoriate
làm tuột da, làm sầy da
Thêm vào từ điển của tôi
34717.
suasion
sự thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi
34718.
gene
(sinh vật học) Gen
Thêm vào từ điển của tôi
34719.
radiolocator
máy định vị rađiô, máy rađa
Thêm vào từ điển của tôi
34720.
billet
thanh củi
Thêm vào từ điển của tôi