34421.
reticent
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đ...
Thêm vào từ điển của tôi
34422.
skepsis
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoà...
Thêm vào từ điển của tôi
34423.
staccato
(âm nhạc) ngắt âm
Thêm vào từ điển của tôi
34424.
anode
(vật lý) cực dương, anôt
Thêm vào từ điển của tôi
34425.
cock-crow
lúc gà gáy, lúc tảng sáng
Thêm vào từ điển của tôi
34426.
ear-ache
sự đau tai; bệnh đau tai
Thêm vào từ điển của tôi
34427.
overland
bằng đường bộ; qua đất liền
Thêm vào từ điển của tôi
34428.
septicidal
(thực vật học) cắt vách (quả)
Thêm vào từ điển của tôi
34429.
velamen
(thực vật học) vỏ lụa
Thêm vào từ điển của tôi
34430.
drape
màn, rèm, trướng
Thêm vào từ điển của tôi