TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34411. vegetal (thuộc) thực vật, (thuộc) cây c...

Thêm vào từ điển của tôi
34412. gruff cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người...

Thêm vào từ điển của tôi
34413. underlay đặt bên dưới

Thêm vào từ điển của tôi
34414. sedentarily ở một chỗ, tĩnh tại

Thêm vào từ điển của tôi
34415. literalize hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt t...

Thêm vào từ điển của tôi
34416. proboscidean (động vật học) có vòi

Thêm vào từ điển của tôi
34417. booking-office phòng bán vé, nơi bán vé

Thêm vào từ điển của tôi
34418. hark nghe

Thêm vào từ điển của tôi
34419. bisect chia đôi, cắt đôi

Thêm vào từ điển của tôi
34420. literary (thuộc) văn chương, (thuộc) văn...

Thêm vào từ điển của tôi