34401.
deride
cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng,...
Thêm vào từ điển của tôi
34402.
epidermic
(sinh vật học) (thuộc) biểu bì
Thêm vào từ điển của tôi
34403.
rhetor
giáo sư tu từ học; giáo sư dạy ...
Thêm vào từ điển của tôi
34404.
topple
((thường) + down, over) ngã, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
34405.
avitaminosis
(y học) bệnh thiếu vitamin
Thêm vào từ điển của tôi
34406.
democratism
chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng...
Thêm vào từ điển của tôi
34407.
emulative
thi đua
Thêm vào từ điển của tôi
34408.
doltish
ngu đần, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
34409.
flexion
sự uốn
Thêm vào từ điển của tôi
34410.
omissible
có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, ...
Thêm vào từ điển của tôi