33911.
tumefy
làm cho sưng lên
Thêm vào từ điển của tôi
33912.
gig-lamps
(từ lóng) mục kỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
33913.
marginate
có mép, có bờ, có lề
Thêm vào từ điển của tôi
33914.
unparliamentary
trái với lề thói nghị viện (lời...
Thêm vào từ điển của tôi
33915.
citric
(hoá học) xitric
Thêm vào từ điển của tôi
33916.
ventilate
thông gió, thông hơi
Thêm vào từ điển của tôi
33918.
allotropic
khác hình
Thêm vào từ điển của tôi
33919.
played-out
mòn xơ ra
Thêm vào từ điển của tôi
33920.
abeam
(hàng hải), (hàng không) đâm n...
Thêm vào từ điển của tôi