TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3221. emotion sự cảm động, sự xúc động, sự xú...

Thêm vào từ điển của tôi
3222. throne ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua

Thêm vào từ điển của tôi
3223. shady có bóng râm, có bóng mát; trong...

Thêm vào từ điển của tôi
3224. sprout mần cây, chồi

Thêm vào từ điển của tôi
3225. trade nghề, nghề nghiệp Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
3226. headed có ghi ở đầu (trang giấy...)

Thêm vào từ điển của tôi
3227. siren (số nhiều) tiên chim (thần thoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
3228. coal than đá

Thêm vào từ điển của tôi
3229. fade-in (điện ảnh); (truyền hình) sự đư...

Thêm vào từ điển của tôi
3230. quarterly hàng quý, ba tháng một lần

Thêm vào từ điển của tôi